Unsu KarateDo
Unsu (hay Unshu ở Okinawa) là một trong ba Shotokan Kata do ông Seisho Aragaki tạo ra. Unsu sở hữu một số kỹ thuật đặc trưng của một "Aragaki Kata" như Teisho-awase-zuki trong tấn Sanchin-dachi. Các bản dịch của thuật ngữ Unsu bao gồm "Bàn tay trên mây",và thậm chí là "Chia tay những đám mây". Tên của Kata ngụ ý rằng bàn tay của bạn giống như những đám mây, luôn thay đổi và có khả năng xả lực gây chết người trong chớp mắt. Unsu là một Kata được cho là bắt nguồn từ một dân gian Okinawa, có lẽ tỏ lòng tôn kính với các vị thần Fujin (thần gió) và Raijen (thần sấm và sét). Người ta nói rằng Kata này là hiện thân của một cơn bão, với các kỹ thuật tượng trưng cho gió, sét, lốc xoáy, v.v.
Dù nguồn gốc hay triết lý đằng sau Kata này, Unsu tạo ra những nàm trình diễn tuyệt, đòi hỏi tốc độ và sự nhanh nhẹn, nhưng trên hết là sức mạnh bùng nổ. Giống như những đám mây thay đổi liên tục, Unsu trải qua nhiều lần chuyển đổi, khiến nó trở thành một trong những dạng Shotokan năng động nhất. Những thay đổi về thời gian rất phong phú và các cuộc tấn công trong bài có cả ba tầm đánh vào cơ thể: jodan, chudan và gedan. Các tư thế cũng thay đổi từ các tấn thế như Neko-ashi-dachi và Aanchin-dachi, đến các tấn thế mạnh mẽ bên ngoài như Fudo-Dachi, Zenkutsu-Dachi, và Kiba-Dachi. Thật thú vị, đó là một trong hai Kata (không tính Tekki) không suất hiện tấn Kokutsu-dachi.
Là một trong những Kata linh hoạt nhất của Shotokan, Unsu cung cấp nhiều kỹ thuật và triết lý chưa từng có. Tại 48 động tác, Unsu chứa rất nhiều các kỹ thuật tay tiên tiến bao gồm Ippon-nukite, Seiryuto, Keito, Haito, Kensei, Uke-zuki và Teisho. Kỹ thuật chân được tìm thấy trong kata này được thực hiện theo cách độc đáo, trái với cách thể hiên thông thường. Hai đòn đá Mawashi-geri là duy nhất được tìm thấy trong bất kỳ bài Shotokan Kata nào, và chúng được tạo ra trong khi nằm! Vì Karateka phải rơi xuống theo nghĩa đen để thực hiện những cú đá này. Mae-geri thứ ba thực sự là một Mae-kekomi, một cú đá phía trước với một lực đẩy, theo đó gót chân được sử dụng chứ không phải là ức bàn chân. Mae-kekomi hiếm khi được sử dụng ở Shotokan, ngoại trừ trong kata này. Mika-zuki-geri, mặc dù được thấy trong một số kata khác, không thể sử dụng hết lực của nó vì nó được thực hiện hoàn toàn trong không trung, với Ushiro-geri không bao giờ thực sự trở thành hiện thực. Trong quá trình di chuyển này, trọng tâm là nhảy nhiều hơn là đá. Cú nhảy 360 này là dấu ấn của Unsu và đây có lẽ cũng là kỹ thuật khó nhất trong tất cả các Shotokan Kata. Động tác nhảy trong Kanku Sho nên được luyện tập siêng năng và thành thạo trước khi thực hiện để học nhảy Unsu. Khi được thực hiện đúng cách, cú nhảy xoay tròn trở nên rất ngoạn mục, biến Unsu trở thành một giải đấu rất nổi tiếng.
# | Technique | Translation | Stance | Target | Notes |
1 | ryo-teisho-ago-mae > ryote-seiryuto | both palm heels front of chind, both hands ox-jaw | heisoku-dachi | -- | slow speed |
2 | ryo-keito-hane-age-uke | both chicken-head rising block | neko-ashi-dachi | chudan | |
3 | ippon-nukite | one-finger spear-hand | neko-ashi-dachi | gedan | |
4 | ryo-keito-uke-no-mama | both hands chicken-head wrist block as is | neko-ashi-dachi | chudan | slow speed |
5 | ippon-nukite | one-finger spear-hand | neko-ashi-dachi | gedan | |
6 | ryo-keito-uke-no-mama | both hands chicken-head wrist block as is | neko-ashi-dachi | chudan | slow speed |
7 | ippon-nukite | one-finger spear-hand | neko-ashi-dachi | gedan | |
8 | tate-shuto-uke | vertical knife-hand block | fudo-dachi | chudan | |
9 | gyaku-zuki | reverse punch | zenkutsu-dachi | chudan | |
10 | tate-shuto-uke | vertical knife-hand block | fudo-dachi | chudan | |
11 | gyaku-zuki | reverse punch | zenkutsu-dachi | chudan | |
12 | tate-shuto-uke | vertical knife-hand block | fudo-dachi | chudan | |
13 | gyaku-zuki | reverse punch | zenkutsu-dachi | chudan | |
14 | tate-shuto-uke | vertical knife-hand block | fudo-dachi | chudan | |
15 | gyaku-zuki | reverse punch | zenkutsu-dachi | chudan | |
16 | mawashi-geri(kawashi-geri) | roundhouse kick(dodging kick) | -- | chudan | naname-fuse |
17 | mawashi-geri(kawashi-geri) | roundhouse kick(dodging kick) | -- | chudan | naname-fuse |
18 | ryo-seiryuto(kaiun-no-te) | both hands ox-jaw(open cloud hands) | kiba-dachi | -- | slow speed |
19 | keito-kake-uke ;koho-teisho-uke | chicken-head hooking block rear palm-heel block | zenkutsu-dachi | chudandiv>gedan | kirikae-ashi |
20 | keito-kake-uke ;koho-teisho-uke | chicken-head hooking block rear palm-heel block | zenkutsu-dachi | chudandiv>gedan | kirikae-ashi |
21 | haito-soto-mawashi-uchi | outside ridge-hand strike | zenkutsu-dachi | jodan | |
22 | mae-geri | front kick | ashi-dachi | jodan | |
23 | soto-uke | outside block | ashi-dachi | jodan | |
24 | gyaku-zuki | reverse punch | zenkutsu-dachi | chudan | |
25 | haito-soto-mawashi-uchi | outside ridge-hand strike | zenkutsu-dachi | jodan | |
26 | mae-geri | front kick | ashi-dachi | jodan | |
27 | soto-uke | outside block | ashi-dachi | jodan | |
28 | gyaku-zuki | reverse punch | zenkutsu-dachi | chudan | |
29 | ryoken-kakiwake-kamae | both fists wedge posture | heisoku-dachi | gedan | slow speed |
30 | kensei ;te-gedan-kamae | feint ;hand low posture | -- | jodan - gedan | slow speed |
31 | tsuki (gedan-zuki) | punch (downward punch) | zenkutsu-dachi | gedan | |
32 | gedan-uke-zuki | downward block-punch | zenkutsu-dachi | gedan | |
33 | gedan-uke-zuki | downward block-punch | zenkutsu-dachi | gedan | |
34 | tate-shuto-uke | vertical knife-hand block | fudo-dachi | chudan | slow speed |
35 | teisho-hasami-uchi | palm-heel scissors strike | zenkutsu-dachi | chudan | |
36* | mae-kakato-kekomi ;ryosho-tsukamiyose | front heel thrust kick ;both palms grasping-pulling | ashi-dachi | gedan | |
37 | gyaku-zuki | reverse punch | -- | chudan | |
38 | tsuki | punch | zenkutsu-dachi | chudan | |
39 | gedan-barai | down block | kiba-dachi | gedan | |
40 | haito-uke | ridge-hand block | kiba-dachi | jodan | yori-ashi |
41 | shuto-gedan-barai | knife-hand down block | kiba-dachi | gedan | |
42 | haito-uke | ridge-hand block | kiba-dachi | jodan | yori-ashi |
43 | gyaku-zuki(sokumen-zuki) | reverse punch > (punch to side) | kiba-dachi | chudan | |
44 | tate-shuto-uke >mikazuki-tobi-geri ;ushiro-kekomi-tobi-geri | vertical knife-hand block & crescent kick ;back thrust kick | fudo-dachidiv | chudand | shuto slow speeddiv>kaiten-tobidiv>ude-tate-fuse |
45 | tekubi-makiotoshi-uke >teisho-awase-zuki | wrist curling-falling block & palm-heel combined punch | sanchin-dachi | chudan - jodan -gedan | teisho slow speed |
46 | tekubi-makiotoshi-uke >teisho-awase-zuki | wrist curling-falling block & palm-heel combined punch | sanchin-dachi | chudand - jodandiv -gedan | teisho slow speed |
47 | age-ukediv> | rising block | fudo-dachi | jodan | |
48* | gyaku-zukidiv> | reverse punch | zenkutsu-dachi | chudan |